BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Liên minh châu Âu

Vương quốc Anh

Peru

Hàn Quốc

Singapore

Nhật Bản

Malaysia

Hà Lan

Phần Lan

Romania

Thụy Điển

Thổ Nhĩ Kỳ

Đức

Trung Quốc

Thái Lan

Hungary

Pháp

Tây Ban Nha

Slovakia

Uzbekistan

Azerbaijan

Bulgaria

Cộng hòa Séc

Mongolia

Nam Phi

Latvia

Namibia

Bỉ

Montenegro

Malta

Ấn Độ

Kyrgyzstan

Bồ Đào Nha

Serbia

Uganda

Mexico

Brazil

Bahrain

Nga

Canada

Hoa Kỳ

Uruguay

Thụy Sĩ

New Zealand

2025 Dec 12

Friday

00:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Dec)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

3.20

Thấp

00:00:00

EU

EcoFin Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

RICS House Price Balance (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:30:00

AU

NAB Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Cao

02:00:00

PE

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

3654.00

Trước đó

3800.00

Thấp

02:00:00

AU

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Dec)

Dự Đoán

52.82

Trước đó

Thấp

02:30:00

KR

50-Year KTB Auction

Dự Đoán

3.21

Trước đó

Thấp

02:30:00

SG

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.63

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

5.20

Thấp

04:00:00

MY

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

7.30

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

1.50

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

1.40

Thấp

04:30:00

JP

Capacity Utilization (Oct)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

0.50

Thấp

05:30:00

NL

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

12.13

Trước đó

10.50

Thấp

06:00:00

FI

Current Account (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.30

Thấp

07:00:00

UK

Goods Trade Balance Non-EU (Oct)

Dự Đoán

-6.82

Trước đó

-6.60

Cao

07:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Oct)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

1.00

Trung bình

07:00:00

UK

Goods Trade Balance (Oct)

Dự Đoán

-18.88

Trước đó

-19.30

Cao

07:00:00

UK

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

0.70

Trung bình

07:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

UK

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-1.09

Trước đó

-1.90

Thấp

07:00:00

RO

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

9.70

Thấp

07:00:00

SE

Employed Persons (Nov)

Dự Đoán

5.21

Trước đó

5.22

Thấp

07:00:00

SE

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

9.10

Thấp

07:00:00

TR

Current Account (Oct)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

UK

Gross Domestic Product MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Cao

07:00:00

UK

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

-1.20

Thấp

07:00:00

RO

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.60

Thấp

07:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.50

Thấp

07:00:00

UK

GDP 3-Month Avg (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.00

Trung bình

07:00:00

UK

Construction Output YoY (Oct)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.60

Thấp

07:00:00

UK

Gross Domestic Product YoY (Oct)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.40

Thấp

07:00:00

CN

Vehicle Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Construction Output MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

TR

Auto Production YoY (Nov)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

5.00

Thấp

07:00:00

DE

HICP YoY

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Thấp

07:00:00

DE

CPI (Nov)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.20

Cao

07:00:00

DE

HICP MoM

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.50

Thấp

07:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

07:00:00

TR

CPI (Dec)

Dự Đoán

32.20

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

272.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Construction Output YoY (Oct)

Dự Đoán

17.60

Trước đó

12.00

Thấp

07:30:00

HU

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

-2.70

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

24.00

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.20

Thấp

07:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

07:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

07:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Thấp

07:45:00

FR

HICP MoM

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.20

Trung bình

07:45:00

FR

HICP YoY

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Thấp

07:45:00

FR

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Thấp

08:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

SK

Core Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.00

Thấp

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.10

Thấp

08:00:00

UZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.00

Trước đó

14.00

Thấp

08:00:00

CN

New Loans (Nov)

Dự Đoán

220.00

Trước đó

Trung bình

08:00:00

AZ

Gross Domestic Product YoY (Nov)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.60

Thấp

08:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Nov)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.30

Thấp

08:00:00

CN

Total Social Financing (Nov)

Dự Đoán

810.00

Trước đó

1650.00

Thấp

08:00:00

ES

CPI (Nov)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

08:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Nov)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

7.50

Thấp

08:00:00

ES

HICP YoY

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Trung bình

08:00:00

CN

New Yuan Loans (Nov)

Dự Đoán

220.00

Trước đó

450.00

Trung bình

08:00:00

ES

HICP MoM

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.00

Thấp

09:00:00

BG

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-1962.90

Trước đó

-1800.00

Thấp

09:00:00

CZ

Current Account (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

MN

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

677.60

Trước đó

635.00

Thấp

09:30:00

ZA

Inflation Expectations (Q4)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.10

Thấp

09:30:00

LV

Current Account (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

NA

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

5.60

Thấp

09:30:00

BE

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.50

Thấp

09:30:00

BE

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.30

Thấp

09:30:00

ZA

Business Confidence

Dự Đoán

121.10

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Business Confidence (Oct)

Dự Đoán

121.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

ME

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Thấp

10:00:00

MT

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

2.90

Thấp

10:00:00

ME

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.70

Thấp

10:00:00

ME

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

4.90

Thấp

10:00:00

EU

Eurogroup Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:30:00

BE

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

0.20

Thấp

10:30:00

BE

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

0.25

Trước đó

0.70

Trung bình

10:30:00

IN

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.25

Trước đó

Trung bình

10:30:00

KG

Gross Domestic Product YoY (Nov)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

9.80

Thấp

11:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.20

Thấp

11:00:00

RS

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

11:00:00

RS

CPI (Nov)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

UG

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

6.50

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Dec/05)

Dự Đoán

686.23

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Nov/28)

Dự Đoán

11.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Nov/28)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-1.00

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.10

Thấp

12:00:00

BR

Brazilian Service Sector Growth YoY (Oct)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Nov)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

12:00:00

BH

Private Sector Credit YoY (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

BH

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Brazilian Service Sector Growth MoM (Oct)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

13:00:00

DE

Current Account (Oct)

Dự Đoán

18.60

Trước đó

14.40

Thấp

13:00:00

RU

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

11.00

Thấp

13:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.10

Thấp

13:30:00

CA

Capacity Utilization (Q3)

Dự Đoán

79.30

Trước đó

79.30

Thấp

13:30:00

CA

Building Permits (Oct)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

-1.20

Thấp

13:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Oct)

Dự Đoán

168.70

Trước đó

169.00

Thấp

13:30:00

CA

Vehicle Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

168.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Fed Hammack Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Vehicle Sales MoM

Dự Đoán

168.70

Trước đó

Thấp

13:45:00

DE

Current Account (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:35:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.60

Thấp

16:00:00

RU

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.60

Trung bình

17:30:00

UY

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-4.00

Thấp

18:00:00

UY

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.50

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Dec/12)

Dự Đoán

413.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

Thấp

20:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

51.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-31.90

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

202.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

74.90

Trước đó

Trung bình

20:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

86.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-163.90

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

33.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

91.80

Trước đó

Trung bình

20:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

51.20

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

56.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

217.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-49.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-37.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

48.20

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-159.50

Trước đó

Thấp

20:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-71.60

Trước đó

Trung bình

20:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-55.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-141.50

Trước đó

Thấp

23:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Change (Dec)

Dự Đoán

12.80

Trước đó

Cao

23:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Index (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

93.20

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk