Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Ireland
Úc
Philippines
Pakistan
New Zealand
Indonesia
Bangladesh
theBCR.economic-calendar.JO
Nhật Bản
Hà Lan
Singapore
Estonia
Nam Phi
Lithuania
Đan Mạch
Hungary
Pháp
Cộng hòa Séc
Áo
Đài Loan
Namibia
Tây Ban Nha
Nga
Croatia
Ai Cập
Vương quốc Anh
Liên minh châu Âu
Mongolia
Đức
Hoa Kỳ
Latvia
Uzbekistan
Tanzania
Israel
Chile
Slovakia
Brazil
Albania
Canada
Kenya
Thổ Nhĩ Kỳ
Uruguay
2025 Apr 08
Tuesday
00:01:00
IE
Construction PMI (Mar)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.10
Thấp
00:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Apr)
Dự Đoán
95.90
Trước đó
95.00
Trung bình
00:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Apr)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
-0.90
Cao
01:00:00
PH
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
1.90
Thấp
01:00:00
PH
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
3.90
Trung bình
01:00:00
PH
Industrial Production YoY
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
01:15:00
PH
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
NAB Business Survey (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
NAB Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-3.00
Cao
02:00:00
PK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
40.30
Trước đó
41.00
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.48
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.53
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.49
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.15
Trước đó
0.10
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
9.32
Trước đó
9.60
Thấp
03:30:00
JO
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.70
Thấp
03:35:00
JP
30-Year JGB Auction
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.48
Trước đó
1.79
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.09
Trước đó
1.16
Trung bình
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.48
Trước đó
2.50
Thấp
04:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
8.72
Trước đó
10.00
Thấp
04:30:00
NL
Household Consumption YoY (Feb)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.50
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.40
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.70
Trung bình
04:30:00
NL
CPI (Mar)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Current (Mar)
Dự Đoán
45.60
Trước đó
45.30
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Outlook (Mar)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
46.00
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.62
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.61
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
2.50
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
-2.00
Thấp
05:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
8.72
Trước đó
10.00
Thấp
05:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
66.26
Trước đó
65.70
Thấp
06:00:00
LT
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
LT
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.70
Thấp
06:00:00
DK
Manufacturing Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-11.40
Trước đó
7.50
Thấp
06:00:00
DK
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-11.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
CPI (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
6.20
Thấp
06:30:00
HU
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.60
Thấp
06:30:00
HU
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
CPI (Mar)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.00
Thấp
06:45:00
FR
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-6.50
Trước đó
-5.40
Trung bình
06:45:00
FR
Imports (Feb)
Dự Đoán
56.20
Trước đó
57.00
Thấp
06:45:00
FR
Exports (Feb)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
51.50
Thấp
06:45:00
FR
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-6.50
Trước đó
-5.40
Thấp
06:45:00
FR
Current Account (Feb)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-0.60
Thấp
07:00:00
CZ
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.50
Thấp
07:00:00
AT
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-825.30
Trước đó
-720.00
Thấp
07:00:00
AT
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-825.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
JO
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.70
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.24
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.58
Trước đó
2.30
Thấp
08:00:00
TW
CPI (Mar)
Dự Đoán
1.58
Trước đó
2.30
Thấp
08:00:00
CZ
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.30
Thấp
08:00:01
NA
CPI (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
08:10:00
NA
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Thấp
08:10:00
NA
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.50
Thấp
08:10:00
NA
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
6-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.26
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
12-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.17
Trước đó
Thấp
08:40:00
RU
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.90
Thấp
09:00:00
EG
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-5909.60
Trước đó
-4500.00
Thấp
09:00:00
HU
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
UK
30-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
HU
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-1655.00
Trước đó
-570.00
Thấp
09:00:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
09:00:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
MN
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
10.30
Thấp
09:30:00
DE
Bund Auction
Dự Đoán
2.16
Trước đó
Thấp
10:00:00
US
NFIB Business Optimism Index (Mar)
Dự Đoán
100.70
Trước đó
101.30
Thấp
10:00:00
LV
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.00
Thấp
10:00:00
LV
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.60
Thấp
10:00:00
LV
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
12.70
Trước đó
18.00
Thấp
10:00:00
UZ
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
44.90
Trước đó
Thấp
10:05:00
TZ
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.00
Thấp
10:15:00
IL
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Thấp
10:45:00
IL
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-21.40
Trước đó
-22.00
Thấp
11:00:00
CL
Core Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
TZ
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.00
Thấp
11:00:00
CL
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
11:00:00
CL
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-23.00
Trước đó
-22.00
Thấp
11:00:00
SK
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-233.40
Trước đó
101.70
Thấp
11:30:00
BR
Net Debt-to-GDP ratio (Feb)
Dự Đoán
60.80
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
63.74
Trước đó
-91.80
Thấp
11:30:00
BR
Primary Budget Surplus (Feb)
Dự Đoán
104.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Gross Domestic Product MoM (Feb)
Dự Đoán
75.30
Trước đó
76.20
Trung bình
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
63.74
Trước đó
-91.80
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Feb)
Dự Đoán
75.30
Trước đó
76.20
Thấp
11:45:00
AL
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.80
Thấp
11:45:00
AL
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
CL
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
12:00:00
CL
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
12:00:00
CL
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.50
Thấp
12:00:00
CL
Core Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
12:55:00
US
Redbook YoY (Apr/05)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
Car Production MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
AL
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
13:00:00
AL
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.80
Thấp
14:00:00
CA
Ivey PMI s.a (Mar)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
53.20
Cao
14:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Mar)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
2.00
Thấp
14:00:00
BR
Car Production MoM (Mar)
Dự Đoán
23.80
Trước đó
-11.00
Thấp
14:00:00
KE
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
10.75
Trước đó
Thấp
14:00:00
CA
PMI (Mar)
Dự Đoán
53.60
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Auto Production MoM (Mar)
Dự Đoán
23.80
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Auto Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Auto Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Auto Production MoM (Feb)
Dự Đoán
23.80
Trước đó
Thấp
14:30:00
TR
Treasury Cash Balance (Mar)
Dự Đoán
-397.60
Trước đó
-200.00
Thấp
14:30:00
KE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
10.75
Trước đó
10.75
Thấp
15:05:00
KE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
10.75
Trước đó
10.75
Thấp
16:48:40
NA
CPI (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
3.91
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:00:00
UY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.00
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Apr/04)
Dự Đoán
6.04
Trước đó
Trung bình
21:00:00
UY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.00
Thấp
23:50:00
JP
Bank Lending YoY (Mar)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.