Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Singapore
New Zealand
Philippines
Thái Lan
Indonesia
Hà Lan
Hàn Quốc
Estonia
Phần Lan
Đức
Thụy Điển
Na Uy
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
Slovakia
Ý
Liên minh châu Âu
Bulgaria
Zimbabwe
Slovenia
Bồ Đào Nha
Bỉ
Montenegro
Iceland
Síp
Ireland
Latvia
Israel
Hy Lạp
Brazil
Chile
Hoa Kỳ
theBCR.economic-calendar.DO
Nhật Bản
2025 Apr 29
Tuesday
02:05:00
AU
RBA Kent Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
02:30:00
SG
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.20
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
PH
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
-171.40
Trước đó
-200.00
Thấp
03:30:00
TH
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
14.00
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Imports YoY (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Foreign Direct Investment YoY (Q1)
Dự Đoán
33.30
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
30-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.61
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
4.20
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
2.80
Thấp
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
4.50
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
3.20
Thấp
05:00:00
FI
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-8.00
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
12.00
Thấp
06:00:00
DE
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-24.50
Trước đó
-24.00
Cao
06:00:00
SE
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
14.40
Trước đó
7.50
Thấp
06:00:00
NO
Household Consumption MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.10
Thấp
06:00:00
SE
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.20
Thấp
06:00:00
SE
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
SE
Household Lending Growth YoY (Mar)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
06:00:00
SE
Gross Domestic Product MoM (Mar)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
SE
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Trung bình
06:00:00
SE
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
14.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Trung bình
06:30:00
HU
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
8.20
Trước đó
8.40
Thấp
07:00:00
TR
Participation Rate (Mar)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
53.50
Thấp
07:00:00
ES
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.70
Cao
07:00:00
ES
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.20
Cao
07:00:00
TR
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
8.20
Trước đó
8.50
Trung bình
07:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Trung bình
07:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
89.80
Trước đó
87.00
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Inflation Expectation (Apr)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
10.00
Thấp
07:00:00
SK
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-6.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Economic Confidence Index (Apr)
Dự Đoán
100.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Economic Tendency Indicator (Apr)
Dự Đoán
95.20
Trước đó
92.90
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
07:00:00
ES
CPI (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Trung bình
07:00:00
EE
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Manufacturing Confidence (Apr)
Dự Đoán
96.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
HICP MoM
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
HICP YoY
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Trung bình
08:00:00
IT
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
95.00
Trước đó
94.00
Trung bình
08:00:00
EU
Loans to Households YoY (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.50
Thấp
08:00:00
EU
M3 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.20
Thấp
08:00:00
IT
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
86.00
Trước đó
85.10
Trung bình
08:00:00
EU
Loans to Companies YoY (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.30
Thấp
08:00:00
BG
Tourist Arrivals YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZW
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-16.00
Trước đó
-16.00
Thấp
08:30:00
SI
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-14.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Selling Price Expectations (Apr)
Dự Đoán
11.40
Trước đó
12.80
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectation (Apr)
Dự Đoán
24.40
Trước đó
25.10
Thấp
09:00:00
EU
Economic Sentiment (Apr)
Dự Đoán
95.20
Trước đó
94.00
Trung bình
09:00:00
EU
Industrial Sentiment (Apr)
Dự Đoán
-10.60
Trước đó
-12.00
Thấp
09:00:00
EU
Services Sentiment (Apr)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.00
Thấp
09:00:00
BE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
BE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.40
Thấp
09:00:00
ME
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-269.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.40
Thấp
09:00:00
EU
Money Supply (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
CPI (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
3.80
Thấp
09:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.91
Trước đó
2.70
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.07
Trước đó
-0.70
Thấp
09:30:00
CY
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
3.80
Thấp
10:00:00
IT
Industrial Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.50
Thấp
10:00:00
IT
Industrial Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
-2.00
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
4.50
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
-2.00
Thấp
10:00:00
IE
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.50
Thấp
10:00:00
LV
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Business Climate
Dự Đoán
-0.73
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
Total Credit YoY (Mar)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
6.00
Thấp
10:30:00
BE
CPI (Apr)
Dự Đoán
-0.07
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.34
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
Trung bình
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
7.90
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
12:00:00
HU
Deposit Interest Rate (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Goods Trade Balance Adv (Mar)
Dự Đoán
-147.91
Trước đó
-140.00
Trung bình
12:30:00
US
Goods Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
-147.91
Trước đó
-140.00
Cao
12:55:00
US
Redbook YoY (Apr/26)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
House Price Index (Feb)
Dự Đoán
436.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
House Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
House Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Feb)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.30
Trung bình
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.50
Thấp
13:00:00
CL
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
7.90
Thấp
14:00:00
BR
Net Payrolls (Mar)
Dự Đoán
432.00
Trước đó
300.00
Thấp
14:00:00
US
JOLTs Job Quits (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
3.19
Thấp
14:00:00
US
JOLTs Job Openings (Mar)
Dự Đoán
7.57
Trước đó
7.40
Cao
14:00:00
US
CB Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
92.90
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
Dallas Fed Services Index (Apr)
Dự Đoán
-11.30
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Services Revenues Index (Apr)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
DO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Apr/25)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:00:00
CL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Thấp
22:00:00
CL
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
22:00:00
CL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
1.20
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.50
Thấp
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.20
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
2.00
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.20
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
-0.40
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.30
Trung bình
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.