Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Hàn Quốc
New Zealand
Nhật Bản
Singapore
Estonia
Hungary
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Slovakia
Ý
Thụy Sĩ
Đài Loan
Bulgaria
Zambia
Croatia
Montenegro
Malta
Síp
Nam Phi
Ireland
Latvia
Oman
Israel
Brazil
Mozambique
Ả Rập Saudi
Nigeria
Hoa Kỳ
Canada
Chile
Nga
Ai Cập
Mexico
theBCR.economic-calendar.DO
Vương quốc Anh
2025 May 29
Thursday
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
KR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.75
Trước đó
2.50
Trung bình
01:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (May)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
53.00
Trung bình
01:00:00
KR
Interest Rate Decision (May)
Dự Đoán
2.75
Trước đó
2.50
Thấp
01:30:00
AU
Capital Expenditure QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Thấp
01:30:00
AU
Capital Expenditure MoM (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
31.20
Trước đó
31.80
Cao
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-5.30
Trước đó
-3.00
Thấp
05:00:00
SG
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
2.00
Thấp
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
-2.50
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
-2.00
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.00
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales MoM
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales YoY
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
1825.00
Trước đó
1550.00
Thấp
06:30:00
HU
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.50
Cao
07:00:00
ES
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.60
Cao
07:00:00
TR
Imports (Apr)
Dự Đoán
30.61
Trước đó
32.96
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
-12.04
Trung bình
07:00:00
SK
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-22.70
Trước đó
22.20
Thấp
07:00:00
SK
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-4.70
Trước đó
-4.10
Thấp
07:00:00
TR
Exports (Apr)
Dự Đoán
23.40
Trước đó
20.90
Thấp
07:00:00
TR
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
-12.40
Thấp
08:00:00
IT
Business Confidence (May)
Dự Đoán
85.80
Trước đó
86.20
Trung bình
08:00:00
CH
Economic Sentiment Index (May)
Dự Đoán
-51.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
92.70
Trước đó
93.00
Trung bình
08:00:00
TW
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
BG
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
3.00
Thấp
08:00:00
ZM
CPI (May)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
16.50
Trước đó
16.30
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.20
Thấp
08:30:00
ZM
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.20
Thấp
08:30:00
ZM
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
16.50
Trước đó
16.30
Thấp
09:00:00
HR
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.00
Thấp
09:00:00
HR
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.50
Thấp
09:00:00
ME
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-317.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
MT
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Thấp
09:00:00
CY
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.50
Thấp
09:00:00
HR
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.80
Thấp
09:00:00
IT
Industrial Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
IT
Industrial Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-0.70
Thấp
09:00:00
IT
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
5.96
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.62
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
2.74
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.70
Thấp
10:00:00
IT
Industrial Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
-0.70
Thấp
10:00:00
IT
Industrial Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.50
Thấp
10:00:00
IE
Average Weekly Earnings YoY (Q1)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.40
Thấp
10:00:00
LV
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
OM
Total Credit YoY (Apr)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
IL
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.00
Thấp
10:00:00
OM
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (May)
Dự Đoán
0.24
Trước đó
0.30
Thấp
11:00:00
MZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.75
Trước đó
Thấp
11:00:00
SA
Private sector loans (Apr)
Dự Đoán
15.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
OM
M2 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
OM
Total Credit YoY (Mar)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (May/23)
Dự Đoán
65.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
NG
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
-14.00
Thấp
11:30:00
NG
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.84
Trước đó
3.20
Thấp
12:00:00
BR
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.90
Trung bình
12:00:00
OM
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
519.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
-2.50
Thấp
12:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
3.70
Trung bình
12:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q1)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
1.80
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (May/17)
Dự Đoán
1893.00
Trước đó
1890.00
Cao
12:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
3.60
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (May/24)
Dự Đoán
231.00
Trước đó
233.00
Cao
12:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
3.50
Thấp
12:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
-0.30
Cao
12:30:00
US
Corporate Profits QoQ (Q1)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
5.90
Trung bình
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (May/24)
Dự Đoán
226.00
Trước đó
230.00
Cao
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Mar)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.30
Thấp
12:30:00
CA
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
-3.25
Trung bình
12:30:00
US
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
-0.30
Cao
12:30:00
US
Real Consumer Spending (Q1)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
1.80
Thấp
12:30:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
ZA
Prime Overdraft Rate
Dự Đoán
11.00
Trước đó
10.75
Thấp
13:00:00
ZA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.25
Thấp
13:00:00
CL
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.60
Thấp
13:00:00
ZA
Prime Rate
Dự Đoán
11.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
ZA
Interest Rate Decision (May)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.25
Trung bình
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
667.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
1.90
Trung bình
14:00:00
US
Pending Home Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
-0.90
Trung bình
14:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
25.81
Trước đó
Thấp
14:00:00
NG
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
3.84
Trước đó
Thấp
14:00:00
MZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.75
Trước đó
11.75
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (May/23)
Dự Đoán
120.00
Trước đó
99.00
Thấp
14:40:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
EIA Distillate Stocks Change (May/23)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (May/23)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Gasoline Production Change (May/23)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.22
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.24
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.07
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (May/23)
Dự Đoán
-0.35
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (May/23)
Dự Đoán
-0.46
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (May/23)
Dự Đoán
1.33
Trước đó
0.60
Trung bình
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (May/29)
Dự Đoán
6.01
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (May/23)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (May/29)
Dự Đoán
6.86
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (May/23)
Dự Đoán
0.82
Trước đó
-0.50
Trung bình
16:00:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (May/23)
Dự Đoán
0.13
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
7-Year Note Auction
Dự Đoán
4.12
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Gasoline Production Change (May/23)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (May/23)
Dự Đoán
0.11
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Distillate Stocks Change (May/23)
Dự Đoán
0.58
Trước đó
0.70
Thấp
16:00:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Imports
Dự Đoán
0.11
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
7-Year Note Auction
Dự Đoán
4.12
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
DO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:00:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (May/28)
Dự Đoán
6.69
Trước đó
Thấp
22:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
98.30
Trước đó
97.50
Thấp
22:45:00
NZ
Building Permits (Apr)
Dự Đoán
10.70
Trước đó
-2.30
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
0.50
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
4.00
Thấp
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
1.00
Thấp
23:01:00
UK
Car Production YoY (Apr)
Dự Đoán
17.10
Trước đó
13.00
Thấp
23:30:00
JP
CPI (May)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
23:30:00
JP
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Trung bình
23:30:00
JP
Jobs/applications ratio (Apr)
Dự Đoán
1.26
Trước đó
1.26
Thấp
23:30:00
JP
Core CPI YoY (May)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.50
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.50
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-1.40
Trung bình
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (May)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.30
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.