BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Úc

Trung Quốc

Đài Loan

Nhật Bản

Thái Lan

Hà Lan

Phần Lan

Singapore

Thụy Điển

Na Uy

Lithuania

Vương quốc Anh

Đan Mạch

Hungary

Pháp

Slovakia

Tây Ban Nha

Cộng hòa Séc

Thổ Nhĩ Kỳ

Georgia

Bahrain

Ý

Bulgaria

Nam Phi

Liên minh châu Âu

Zimbabwe

Uganda

Bồ Đào Nha

Slovenia

Iceland

Nigeria

theBCR.economic-calendar.MO

Botswana

Síp

Bỉ

Hy Lạp

Mauritius

Latvia

Ireland

Ấn Độ

Brazil

Mongolia

Uzbekistan

Mexico

Hoa Kỳ

Canada

Colombia

Sri Lanka

El Salvador

Paraguay

Panama

Uruguay

2025 Jun 27

Friday

01:00:00

PH

Exports YoY (May)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

-5.00

Thấp

01:00:00

PH

Imports YoY (May)

Dự Đoán

-7.20

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Jun)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.50

Thấp

01:00:00

PH

Trade Balance (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

Industrial Profits YoY (May)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.50

Thấp

01:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Housing Credit MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

TW

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

64.93

Trước đó

60.00

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

2.17

Trước đó

3.00

Thấp

04:00:00

TH

New Car Sales YoY (May)

Dự Đoán

0.97

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

-3.70

Thấp

05:00:00

FI

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

-11.00

Trước đó

-14.00

Thấp

05:00:00

SG

Export Prices YoY (May)

Dự Đoán

-6.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Import Prices YoY (May)

Dự Đoán

-7.90

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (May)

Dự Đoán

-26.60

Trước đó

Trung bình

05:00:00

FI

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-8.40

Trước đó

-9.00

Thấp

05:00:00

SG

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (May)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Industrial Confidence

Dự Đoán

-11.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-0.70

Thấp

06:00:00

NO

Household Consumption MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Business Investment YoY (Q1)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

8.10

Thấp

06:00:00

DK

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.30

Thấp

06:00:00

UK

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

UK

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-21.00

Trước đó

-23.50

Trung bình

06:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q1)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

5.90

Thấp

06:00:00

SE

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-3.10

Thấp

06:00:00

UK

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Cao

06:00:00

NO

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Employment Change (Jun)

Dự Đoán

78.06

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Cao

06:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.10

Thấp

06:00:00

NO

Unemployed Persons (Jun)

Dự Đoán

63.40

Trước đó

64.00

Thấp

06:30:00

HU

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.90

Cao

06:45:00

FR

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-1.20

Thấp

06:45:00

FR

Household Consumption MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Thấp

06:45:00

FR

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.30

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.70

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Trung bình

06:45:00

FR

CPI (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Trung bình

06:45:00

FR

Consumer Spending MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

07:00:00

SK

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-23.40

Trước đó

-20.00

Thấp

07:00:00

SK

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

-5.00

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

ES

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Cao

07:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.10

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.40

Trung bình

07:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Trung bình

07:00:00

PH

Consumer Confidence (Q2)

Dự Đoán

-13.00

Trước đó

-10.00

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

2.20

Thấp

07:00:00

TR

Economic Confidence Index (Jun)

Dự Đoán

96.70

Trước đó

99.00

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

0.80

Thấp

07:00:00

ES

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Cao

07:00:00

GE

Gross Domestic Product YoY (May)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.80

Thấp

07:00:00

ES

HICP YoY

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CZ

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

HICP MoM

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

CPI (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CZ

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

07:30:00

BH

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

BH

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-0.30

Thấp

08:00:00

IT

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

86.50

Trước đó

85.90

Trung bình

08:00:00

IT

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

96.50

Trước đó

96.00

Trung bình

08:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

1.10

Thấp

08:00:00

BG

Tourist Arrivals YoY (May)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.10

Thấp

08:00:00

NO

Unemployed Persons (Jun)

Dự Đoán

63.40

Trước đó

64.00

Thấp

08:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZA

Consumer Confidence (Q2)

Dự Đoán

-20.00

Trước đó

-10.00

Thấp

08:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (May)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZW

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.30

Thấp

08:15:00

ES

Current Account (Apr)

Dự Đoán

1.42

Trước đó

Thấp

08:25:00

UG

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Thấp

08:30:00

PT

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.20

Thấp

08:30:00

SI

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-18.20

Trước đó

-19.00

Thấp

09:00:00

IT

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

1.60

Thấp

09:00:00

IT

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-0.70

Thấp

09:00:00

CN

Current Account (Q1)

Dự Đoán

163.80

Trước đó

165.60

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Jun)

Dự Đoán

23.60

Trước đó

28.00

Thấp

09:00:00

IS

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.70

Thấp

09:00:00

EU

Services Sentiment (Jun)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.00

Thấp

09:00:00

EU

Selling Price Expectations (Jun)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

9.50

Thấp

09:00:00

EU

Economic Sentiment (Jun)

Dự Đoán

94.80

Trước đó

92.60

Trung bình

09:00:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

38.45

Trước đó

38.60

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-15.20

Trước đó

-14.80

Thấp

09:00:00

IS

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Sentiment (Jun)

Dự Đoán

-10.30

Trước đó

-14.00

Thấp

09:00:00

MO

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-9.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

IS

CPI (Jun)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Business Climate

Dự Đoán

-0.55

Trước đó

Thấp

09:00:00

BW

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

BW

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-1.70

Thấp

09:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

1.10

Thấp

09:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-0.30

Thấp

09:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:15:00

CY

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.20

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.16

Trước đó

-0.10

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.01

Trước đó

1.70

Thấp

10:00:00

GR

Total Credit YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

BE

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.90

Thấp

10:00:00

MU

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

5.10

Thấp

10:00:00

IE

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.40

Thấp

10:00:00

MO

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

IT

Producer Price Index MoM (May)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-0.70

Thấp

10:30:00

IN

Manufacturing Production YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:30:00

IN

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Trung bình

10:30:00

UG

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

8.00

Thấp

10:30:00

BE

CPI (Jun)

Dự Đoán

-0.16

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.49

Trước đó

0.35

Thấp

11:00:00

ES

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

-4.20

Trước đó

-4.00

Trung bình

11:00:00

MN

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

UZ

Current Account (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Bank Lending MoM (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Jun/20)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BW

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PCE Price Index MoM (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

US

Personal Income MoM (May)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.60

Cao

12:30:00

US

PCE Price Index YoY (May)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.20

Trung bình

12:30:00

US

Personal Spending MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Cao

12:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Core PCE Price Index YoY (May)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Cao

12:30:00

US

Core PCE Price Index MoM (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Cao

12:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

13:15:00

US

Fed Hammack Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

BR

Net Payrolls (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Jun)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

60.50

Cao

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Jun)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.10

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Jun)

Dự Đoán

58.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (Jun)

Dự Đoán

58.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Jun)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

5.10

Thấp

14:00:00

US

Inflation Expectations (Jun)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Trung bình

14:10:00

BW

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.50

Thấp

14:10:00

BW

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-1.70

Thấp

15:00:00

CO

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

LK

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-717.50

Trước đó

Thấp

17:00:00

SV

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-415.27

Trước đó

-450.00

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Jun/27)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:15:00

SV

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

4.20

Thấp

17:15:00

SV

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

3.18

Trước đó

1.20

Thấp

17:30:00

BR

Net Payrolls (May)

Dự Đoán

257.53

Trước đó

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.25

Trước đó

9.25

Thấp

18:00:00

PY

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

1.30

Thấp

18:00:00

PY

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

4.10

Thấp

18:00:00

PA

Current Account (Q1)

Dự Đoán

433.20

Trước đó

-700.00

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision (Jul)

Dự Đoán

9.25

Trước đó

Thấp

19:00:00

CO

Cement Production YoY (May)

Dự Đoán

-7.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

UY

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-383.00

Trước đó

-500.00

Thấp

23:01:00

UK

Car Production YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk