BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

Nhật Bản

Indonesia

Trung Quốc

Pakistan

Vương quốc Anh

Hà Lan

Hàn Quốc

Phần Lan

Bahrain

Ai Cập

Ấn Độ

Hungary

Thụy Sĩ

Thổ Nhĩ Kỳ

Palestine

Bulgaria

Mongolia

Đức

Bỉ

Nam Phi

Liên minh châu Âu

Kyrgyzstan

Hoa Kỳ

Angola

Brazil

Canada

Ukraina

Pháp

Israel

Paraguay

New Zealand

2025 Apr 14

Monday

00:00:00

SG

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.40

Trung bình

00:00:00

SG

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

4.20

Trung bình

00:00:00

SG

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

4.20

Thấp

00:00:00

SG

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

-0.40

Thấp

00:00:00

SG

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

-0.40

Thấp

00:50:00

JP

Foreign Exchange Reserves (Mar)

Dự Đoán

1253.30

Trước đó

Thấp

02:30:00

ID

Motorbike Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (Mar)

Dự Đoán

154.50

Trước đó

155.00

Thấp

03:00:00

CN

Imports YoY (Mar)

Dự Đoán

-8.40

Trước đó

-2.00

Cao

03:00:00

CN

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

170.52

Trước đó

77.00

Cao

03:00:00

CN

Exports YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

4.40

Cao

03:00:00

CN

Exports (Mar)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

170.52

Trước đó

74.30

Trung bình

03:00:00

CN

Imports (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

03:00:01

CN

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

228.19

Trước đó

Thấp

03:00:01

CN

Imports (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

03:00:04

CN

Exports (Mar)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Thấp

03:30:00

PK

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

40.30

Trước đó

41.00

Thấp

04:01:00

UK

House Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

0.30

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

2.50

Thấp

04:30:00

JP

Capacity Utilization (Feb)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

-0.60

Thấp

04:30:00

NL

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

11.39

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

11.39

Trước đó

12.60

Thấp

05:00:00

KR

10-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.83

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.80

Thấp

05:00:00

FI

CPI (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.90

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.80

Thấp

06:00:00

EG

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-5909.60

Trước đó

-4500.00

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

ID

Car Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

06:30:00

IN

WPI Fuel YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.71

Trước đó

-1.50

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food Index YoY (Mar)

Dự Đoán

5.94

Trước đó

5.00

Thấp

06:30:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Mar)

Dự Đoán

2.86

Trước đó

3.20

Thấp

06:30:00

HU

Construction Output YoY (Feb)

Dự Đoán

-9.60

Trước đó

-6.00

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

06:30:00

CH

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food YoY (Mar)

Dự Đoán

3.38

Trước đó

Thấp

06:30:00

CH

Producer Price Index MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

07:00:00

TR

Current Account (Feb)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

-4.30

Thấp

07:00:00

TR

Auto Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-13.40

Trước đó

-15.00

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

-14.40

Trước đó

-15.50

Thấp

07:30:00

TR

Auto Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

-14.40

Trước đó

-15.50

Thấp

07:30:00

TR

Auto Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-13.40

Trước đó

-15.00

Thấp

08:00:00

PS

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.51

Trước đó

8.00

Thấp

08:00:00

BG

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

MN

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

247.80

Trước đó

590.00

Thấp

09:30:00

DE

12-Month Bubill Auction

Dự Đoán

2.13

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.80

Thấp

09:30:00

BE

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

2.50

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

120.00

Trước đó

118.50

Thấp

09:30:00

ZA

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

120.00

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

116.00

Thấp

09:30:00

MN

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

247.20

Trước đó

590.00

Thấp

09:31:00

ZA

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

EcoFin Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

KG

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

7.00

Thấp

10:00:00

BH

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

BH

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

CPI (Mar)

Dự Đoán

3.61

Trước đó

Trung bình

10:30:00

KG

Gross Domestic Product YoY (Mar)

Dự Đoán

10.70

Trước đó

9.60

Thấp

11:00:00

US

OPEC Monthly Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

AO

Wholesale Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

29.78

Trước đó

28.80

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

BE

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

0.80

Thấp

11:30:00

BE

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-6.20

Trước đó

2.50

Thấp

12:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.40

Thấp

12:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Feb)

Dự Đoán

121.30

Trước đó

119.00

Thấp

12:30:00

CA

Vehicle Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

121.30

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Wholesale Sales MoM

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.40

Trung bình

12:30:00

CA

Vehicle Sales MoM

Dự Đoán

121.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

UA

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-2369.00

Trước đó

-1500.00

Thấp

12:30:00

UA

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.09

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.21

Trước đó

Thấp

13:10:00

UA

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-2335.10

Trước đó

-1500.00

Thấp

13:30:03

UA

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Consumer Inflation Expectation (Mar)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.30

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.18

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:30:00

IL

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Thấp

16:30:00

IL

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.50

Thấp

16:48:21

UA

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

Thấp

16:48:23

CN

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

228.19

Trước đó

Thấp

16:48:23

CN

Exports (Mar)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Thấp

16:48:38

CN

Imports (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

16:48:41

CN

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

170.52

Trước đó

74.30

Trung bình

17:00:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:30:00

PY

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

50.51

Trước đó

49.00

Thấp

18:00:00

PY

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

50.51

Trước đó

49.00

Thấp

22:00:00

US

Fed Harker Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

Food Inflation YoY (Mar)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.20

Thấp

23:01:00

UK

BRC Retail Sales Monitor YoY (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.50

Cao

23:40:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:55:00

KR

Imports YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Thấp

23:55:00

KR

Exports YoY (Mar)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Thấp

23:55:00

KR

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

4.99

Trước đó

4.99

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk