Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Trung Quốc
Indonesia
Albania
Singapore
Vương quốc Anh
Ai Cập
Bahrain
Pakistan
Cộng hòa Séc
Slovakia
Áo
Philippines
Liên minh châu Âu
Ý
Malta
Bỉ
Namibia
Síp
Kyrgyzstan
Đức
Nam Phi
Kazakhstan
Israel
Oman
Ireland
Bồ Đào Nha
Hoa Kỳ
Serbia
Ấn Độ
Mongolia
Ba Lan
Belarus
Canada
Malawi
New Zealand
Argentina
Nhật Bản
2025 Apr 16
Wednesday
01:00:00
AU
Leading Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
01:30:00
CN
House Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
-4.80
Trước đó
-4.40
Trung bình
02:00:00
CN
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.30
Cao
02:00:00
CN
Industrial Capacity Utilization (Q1)
Dự Đoán
76.20
Trước đó
76.50
Thấp
02:00:00
CN
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.40
Trung bình
02:00:00
CN
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.10
Cao
02:00:00
CN
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
5.60
Cao
02:00:00
CN
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.20
Cao
02:00:00
CN
Fixed Asset Investment (YTD) YoY (Mar)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.10
Trung bình
02:00:00
CN
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Trung bình
02:00:00
CN
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Trung bình
02:00:00
CN
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.40
Trung bình
02:00:00
CN
NBS Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
1.00
Thấp
04:00:00
AL
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-34.00
Trước đó
-34.00
Thấp
05:00:00
SG
1-Year T-Bill Auction
Dự Đoán
2.95
Trước đó
Thấp
05:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
8.72
Trước đó
10.00
Thấp
05:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Retail Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.20
Thấp
06:00:00
UK
PPI Output YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
1.50
Thấp
06:00:00
UK
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Trung bình
06:00:00
UK
PPI Input YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
0.60
Thấp
06:00:00
UK
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.40
Trung bình
06:00:00
UK
Core Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
UK
PPI Core Output MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
UK
PPI Core Output YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
2.30
Thấp
06:00:00
UK
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.70
Cao
06:00:00
UK
Retail Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-4.00
Thấp
06:00:00
UK
PPI Input MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
UK
PPI Output MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
UK
CPI (Mar)
Dự Đoán
136.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Core RPI YoY (Mar)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Core RPI MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
EG
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-5909.60
Trước đó
-4500.00
Thấp
06:00:00
BH
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.80
Thấp
06:00:00
BH
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
PK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
40.30
Trước đó
41.00
Thấp
07:00:00
CZ
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
CZ
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.30
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.90
Thấp
07:00:00
AT
HICP YoY
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.10
Thấp
07:00:00
AT
HICP MoM
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
AT
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.55
Trước đó
0.20
Thấp
07:30:00
PH
Consumer Confidence (Q1)
Dự Đoán
-11.10
Trước đó
-12.00
Thấp
08:00:00
EU
Current Account (Feb)
Dự Đoán
13.20
Trước đó
19.50
Thấp
08:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Trung bình
08:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
2.00
Trung bình
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.10
Thấp
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
1.60
Thấp
08:00:00
EU
Current Account s.a (Feb)
Dự Đoán
35.40
Trước đó
37.30
Thấp
08:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.10
Thấp
08:00:00
IT
CPI (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
HICP MoM
Dự Đoán
0.10
Trước đó
1.60
Thấp
08:30:00
UK
House Price Index YoY
Dự Đoán
4.90
Trước đó
5.10
Thấp
09:00:00
MT
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
09:00:00
EU
CPI (Mar)
Dự Đoán
127.26
Trước đó
128.04
Cao
09:00:00
EU
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Thấp
09:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.40
Thấp
09:00:00
BE
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
NA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.75
Thấp
09:00:00
CY
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.00
Thấp
09:00:00
NA
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
6.75
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HICP YoY
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.40
Thấp
09:00:00
EU
HICP MoM
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.80
Thấp
09:00:00
IT
Current Account (Feb)
Dự Đoán
-3811.00
Trước đó
1950.00
Thấp
09:00:00
KG
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
17.70
Trước đó
10.00
Thấp
09:00:00
UK
3-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.08
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
30-Year Bund Auction
Dự Đoán
3.04
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
120.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Construction Output YoY (Feb)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
4.50
Thấp
09:30:00
ZA
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
120.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
KZ
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
6.50
Thấp
10:00:00
IL
GDP Growth Annualized (Q4)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
OM
CPI (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.37
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
IE
Resi Prop Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Resi Prop Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
BH
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
BH
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Residential Property Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
7.80
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.30
Thấp
10:10:00
EU
12-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.14
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.22
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.25
Trước đó
Thấp
10:30:00
PT
Current Account (Feb)
Dự Đoán
493.00
Trước đó
304.00
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Apr/11)
Dự Đoán
6.61
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Apr/11)
Dự Đoán
292.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Apr/11)
Dự Đoán
172.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Apr/11)
Dự Đoán
20.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Apr/11)
Dự Đoán
961.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.50
Thấp
11:00:00
ZA
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.30
Thấp
11:00:00
RS
Current Account (Feb)
Dự Đoán
-130.00
Trước đó
80.00
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
Thấp
11:30:00
MN
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.50
Thấp
12:00:00
PL
CPI (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Retail Sales Ex Autos MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
US
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
US
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.60
Thấp
13:00:00
BY
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.80
Thấp
13:15:00
US
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.20
Thấp
13:15:00
US
Manufacturing Production YoY (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
2.40
Thấp
13:15:00
US
Capacity Utilization (Mar)
Dự Đoán
78.20
Trước đó
78.00
Thấp
13:15:00
US
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-0.20
Trung bình
13:15:00
US
Manufacturing Production MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.10
Thấp
13:45:00
CA
BoC Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.75
Trước đó
2.75
Cao
13:45:00
CA
BoC Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:45:00
CA
BoC Rate Statement
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
NAHB Housing Market Index (Apr)
Dự Đoán
39.00
Trước đó
38.00
Trung bình
14:00:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
14:00:00
US
Business Inventories MoM (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
14:30:00
CA
BoC Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Apr/11)
Dự Đoán
-3.54
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Apr/11)
Dự Đoán
-0.02
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Apr/11)
Dự Đoán
0.07
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Apr/11)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Apr/11)
Dự Đoán
-0.34
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Apr/11)
Dự Đoán
2.55
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Apr/11)
Dự Đoán
0.68
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Apr/11)
Dự Đoán
0.36
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Apr/11)
Dự Đoán
-0.02
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
14:30:00
MW
CPI (Mar)
Dự Đoán
30.70
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Imports
Dự Đoán
0.36
Trước đó
Thấp
15:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
15:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.25
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
20-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.63
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
NZ
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
510.00
Trước đó
Thấp
17:30:00
US
Fed Chair Powell Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
19:00:00
AR
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
227.00
Trước đó
900.00
Thấp
19:00:00
AR
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
227.00
Trước đó
Thấp
20:00:00
US
Foreign Bond Investment (Feb)
Dự Đoán
-13.30
Trước đó
Thấp
20:00:00
US
Net Long-Term TIC Flows (Feb)
Dự Đoán
-45.20
Trước đó
Trung bình
20:00:00
US
Overall Net Capital Flows (Feb)
Dự Đoán
-48.80
Trước đó
Thấp
20:00:00
AR
Budget Balance (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Inflation Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.80
Trung bình
22:45:00
NZ
Inflation Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.40
Thấp
22:45:00
NZ
Consumer Price Index (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.80
Trung bình
23:00:00
JP
Reuters Tankan Index (Apr)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
US
Fed Schmid Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Apr/12)
Dự Đoán
-2569.80
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
11.40
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Imports YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
3.10
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Apr/12)
Dự Đoán
1808.40
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
590.50
Trước đó
300.00
Cao
23:50:00
JP
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
584.50
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.