BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Úc

Tunisia

Hồng Kông

Việt Nam

Thái Lan

Ấn Độ

Estonia

Thụy Sĩ

Romania

Đan Mạch

Hungary

Thổ Nhĩ Kỳ

Cộng hòa Séc

Tây Ban Nha

Slovakia

Liên minh châu Âu

Ai Cập

Pháp

Ý

theBCR.economic-calendar.JO

Vương quốc Anh

Armenia

Síp

Hà Lan

Luxembourg

Latvia

Macedonia

Serbia

Brazil

Israel

Mexico

Ecuador

Colombia

Hoa Kỳ

Nhật Bản

Bahrain

2025 Oct 06

Monday

00:00:00

NZ

ANZ Commodity Price Index MoM

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

00:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.00

Thấp

00:30:00

TN

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.20

Thấp

00:30:00

HK

S&P Global PMI (Sep)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

50.70

Thấp

00:30:00

HK

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

Thấp

00:30:00

TN

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.60

Thấp

02:00:00

VN

Tourist Arrivals YoY (Sep)

Dự Đoán

16.50

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

8.19

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Industrial Production YoY

Dự Đoán

8.90

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

CPI (Sep)

Dự Đoán

0.05

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Retail Sales YoY

Dự Đoán

10.60

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

10.60

Trước đó

8.00

Thấp

02:00:00

VN

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

3.24

Trước đó

3.00

Thấp

02:00:00

VN

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

3.72

Trước đó

1.00

Thấp

02:00:00

VN

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

8.19

Trước đó

6.50

Thấp

02:00:00

VN

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

8.70

Trước đó

9.00

Thấp

02:00:00

VN

Foreign Direct Investment (Sep)

Dự Đoán

15.40

Trước đó

18.00

Thấp

03:30:00

TH

Inflation Rate YoY

Dự Đoán

0.81

Trước đó

0.76

Thấp

03:30:00

TH

CPI (Sep)

Dự Đoán

0.81

Trước đó

0.76

Thấp

03:30:00

TH

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

-0.79

Trước đó

-0.60

Thấp

05:00:00

IN

Services PMI (Sep)

Dự Đoán

62.90

Trước đó

61.90

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Services PMI (Sep)

Dự Đoán

63.20

Trước đó

61.60

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

1.00

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

1.10

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Sep)

Dự Đoán

62.90

Trước đó

62.50

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Sep)

Dự Đoán

63.20

Trước đó

61.90

Thấp

05:45:00

CH

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

2.70

Trung bình

06:00:00

RO

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.20

Thấp

06:00:00

RO

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

4.00

Thấp

06:00:00

DK

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Manufacturing Production MoM (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

-2.40

Thấp

06:30:00

HU

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.50

Thấp

07:00:00

CH

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.70

Cao

07:00:00

TR

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

-4.21

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

07:00:00

ES

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.60

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.40

Thấp

07:00:00

SK

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

SK

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

CZ

CPI (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

07:15:00

EU

ECB De Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:15:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

07:30:00

EU

Construction PMI (Aug)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

Thấp

07:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

49.25

Trước đó

49.30

Thấp

07:30:00

FR

Construction PMI (Sep)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

Thấp

07:30:00

IT

HCOB Construction PMI (Sep)

Dự Đoán

47.70

Trước đó

48.40

Thấp

08:00:00

JO

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.59

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

UK

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

UK

New Car Registrations YoY (Sep)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

UK

New Passenger Car Registrations (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

UK

New Car Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

5.00

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Construction PMI (Sep)

Dự Đoán

45.50

Trước đó

46.10

Trung bình

08:30:00

EU

Sentix Investors Sentiment (Oct)

Dự Đoán

-9.20

Trước đó

-7.50

Thấp

09:00:00

EU

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.10

Cao

09:00:00

AM

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

13.90

Trước đó

13.20

Thấp

09:00:00

CY

Construction Output YoY (Q2)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.00

Cao

09:30:00

NL

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.96

Trước đó

Thấp

09:30:00

NL

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.97

Trước đó

Thấp

09:55:00

LU

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Thấp

09:55:00

LU

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

-0.30

Thấp

10:00:00

LV

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

10.00

Thấp

10:00:00

CY

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-1207.80

Trước đó

-780.00

Thấp

10:00:00

MK

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-373.00

Trước đó

-310.00

Thấp

10:00:00

LV

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

-1.00

Thấp

10:00:00

RS

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.00

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

IL

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

230.32

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Consumer Confidence

Dự Đoán

46.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

47.10

Trung bình

12:30:00

LU

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

2.10

Thấp

12:30:00

LU

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-0.50

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.98

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.04

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.06

Trước đó

Thấp

14:00:00

EC

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

0.81

Trước đó

0.50

Thấp

14:40:00

CO

Exports YoY (Aug)

Dự Đoán

-4.10

Trước đó

3.00

Thấp

15:00:00

CO

Exports YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.86

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.72

Trước đó

Thấp

17:00:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:30:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

BR

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

5.86

Trước đó

2.65

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

5.86

Trước đó

2.65

Trung bình

19:00:00

CO

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

3.84

Trước đó

4.00

Thấp

21:00:00

NZ

Business Confidence (Q3)

Dự Đoán

22.00

Trước đó

19.00

Thấp

21:00:00

NZ

Capacity Utilization (Q3)

Dự Đoán

89.40

Trước đó

90.00

Thấp

21:00:00

US

Fed Schmid Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Change (Oct)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

3.20

Cao

23:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Index (Oct)

Dự Đoán

95.40

Trước đó

97.80

Trung bình

23:30:00

JP

Household Spending MoM (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

0.10

Trung bình

23:30:00

JP

Household Spending YoY (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.20

Trung bình

23:45:00

BH

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

23:45:00

BH

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

-7.57

Trước đó

Thấp

23:45:00

BH

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.20

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

1324.20

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk