Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
New Zealand
Úc
Tunisia
Hồng Kông
Việt Nam
Thái Lan
Ấn Độ
Estonia
Thụy Sĩ
Romania
Đan Mạch
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha
Slovakia
Liên minh châu Âu
Ai Cập
Pháp
Ý
theBCR.economic-calendar.JO
Vương quốc Anh
Armenia
Síp
Hà Lan
Luxembourg
Latvia
Macedonia
Serbia
Brazil
Israel
Mexico
Ecuador
Colombia
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Bahrain
2025 Oct 06
Monday
00:00:00
NZ
ANZ Commodity Price Index MoM
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
00:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.00
Thấp
00:30:00
TN
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
5.20
Thấp
00:30:00
HK
S&P Global PMI (Sep)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
50.70
Thấp
00:30:00
HK
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
TN
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.60
Thấp
02:00:00
VN
Tourist Arrivals YoY (Sep)
Dự Đoán
16.50
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
8.19
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Industrial Production YoY
Dự Đoán
8.90
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
CPI (Sep)
Dự Đoán
0.05
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Retail Sales YoY
Dự Đoán
10.60
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
10.60
Trước đó
8.00
Thấp
02:00:00
VN
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
3.24
Trước đó
3.00
Thấp
02:00:00
VN
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
3.72
Trước đó
1.00
Thấp
02:00:00
VN
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
8.19
Trước đó
6.50
Thấp
02:00:00
VN
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
9.00
Thấp
02:00:00
VN
Foreign Direct Investment (Sep)
Dự Đoán
15.40
Trước đó
18.00
Thấp
03:30:00
TH
Inflation Rate YoY
Dự Đoán
0.81
Trước đó
0.76
Thấp
03:30:00
TH
CPI (Sep)
Dự Đoán
0.81
Trước đó
0.76
Thấp
03:30:00
TH
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.79
Trước đó
-0.60
Thấp
05:00:00
IN
Services PMI (Sep)
Dự Đoán
62.90
Trước đó
61.90
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
63.20
Trước đó
61.60
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.00
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
1.10
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Sep)
Dự Đoán
62.90
Trước đó
62.50
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
63.20
Trước đó
61.90
Thấp
05:45:00
CH
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.70
Trung bình
06:00:00
RO
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.20
Thấp
06:00:00
RO
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
4.00
Thấp
06:00:00
DK
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Manufacturing Production MoM (Aug)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
-2.40
Thấp
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.50
Thấp
07:00:00
CH
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.70
Cao
07:00:00
TR
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
-4.21
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Thấp
07:00:00
ES
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.60
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.40
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
CZ
CPI (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:15:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:15:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
07:30:00
EU
Construction PMI (Aug)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
Thấp
07:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
49.25
Trước đó
49.30
Thấp
07:30:00
FR
Construction PMI (Sep)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
Thấp
07:30:00
IT
HCOB Construction PMI (Sep)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
48.40
Thấp
08:00:00
JO
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.59
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
UK
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
UK
New Car Registrations YoY (Sep)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
UK
New Passenger Car Registrations (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
UK
New Car Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
5.00
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Sep)
Dự Đoán
45.50
Trước đó
46.10
Trung bình
08:30:00
EU
Sentix Investors Sentiment (Oct)
Dự Đoán
-9.20
Trước đó
-7.50
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.10
Cao
09:00:00
AM
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
13.90
Trước đó
13.20
Thấp
09:00:00
CY
Construction Output YoY (Q2)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.00
Cao
09:30:00
NL
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.96
Trước đó
Thấp
09:30:00
NL
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.97
Trước đó
Thấp
09:55:00
LU
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.50
Thấp
09:55:00
LU
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
10.00
Thấp
10:00:00
CY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-1207.80
Trước đó
-780.00
Thấp
10:00:00
MK
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-373.00
Trước đó
-310.00
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
-1.00
Thấp
10:00:00
RS
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
230.32
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Consumer Confidence
Dự Đoán
46.70
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
47.10
Trung bình
12:30:00
LU
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.10
Thấp
12:30:00
LU
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
-0.50
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.98
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.04
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.06
Trước đó
Thấp
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
0.81
Trước đó
0.50
Thấp
14:40:00
CO
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
3.00
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.86
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.72
Trước đó
Thấp
17:00:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:30:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
BR
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
5.86
Trước đó
2.65
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
5.86
Trước đó
2.65
Trung bình
19:00:00
CO
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
3.84
Trước đó
4.00
Thấp
21:00:00
NZ
Business Confidence (Q3)
Dự Đoán
22.00
Trước đó
19.00
Thấp
21:00:00
NZ
Capacity Utilization (Q3)
Dự Đoán
89.40
Trước đó
90.00
Thấp
21:00:00
US
Fed Schmid Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Oct)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
3.20
Cao
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Oct)
Dự Đoán
95.40
Trước đó
97.80
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
0.10
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Aug)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.20
Trung bình
23:45:00
BH
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
23:45:00
BH
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
-7.57
Trước đó
Thấp
23:45:00
BH
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.20
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
1324.20
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.