BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Philippines

Trung Quốc

New Zealand

Indonesia

Nhật Bản

Hà Lan

Estonia

Singapore

Mauritius

Na Uy

Nam Phi

Romania

Vương quốc Anh

Phần Lan

Đức

Hungary

Pháp

Cộng hòa Séc

Áo

theBCR.economic-calendar.SC

Bulgaria

Đài Loan

Tây Ban Nha

Iceland

São Tomé và Príncipe

Síp

Macedonia

Nga

Canada

Hoa Kỳ

Brazil

Chile

Mexico

Ba Lan

Kenya

theBCR.economic-calendar.WL

Thổ Nhĩ Kỳ

Ukraina

Liên minh châu Âu

Costa Rica

Ai Cập

Bỉ

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Uruguay

El Salvador

Colombia

2025 Oct 07

Tuesday

00:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

ANZ-Indeed Job Ads MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.40

Thấp

00:30:00

AU

ANZ Job Advertisements MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

2.00

Trung bình

01:00:00

PH

Core Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.00

Thấp

01:00:00

PH

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

-0.20

Thấp

01:00:00

PH

CPI (Sep)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Industrial Production YoY

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

02:00:00

CN

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

3.32

Trước đó

3.31

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.68

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

2.65

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.65

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

150.70

Trước đó

159.00

Thấp

03:35:00

JP

30-Year JGB Auction

Dự Đoán

3.26

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.30

Thấp

04:30:00

NL

CPI (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.30

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

-1.20

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.46

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.45

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Aug)

Dự Đoán

114.10

Trước đó

114.00

Thấp

05:00:00

EE

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

5.20

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Aug)

Dự Đoán

106.10

Trước đó

107.10

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (Aug)

Dự Đoán

106.10

Trước đó

107.10

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

05:45:00

MU

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

4.70

Thấp

05:45:00

MU

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

NO

Manufacturing Production MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

70.42

Trước đó

71.00

Thấp

06:00:00

RO

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

House Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.20

Trung bình

06:00:00

UK

House Price Index MoM (Sep)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

06:00:00

FI

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

1.38

Trước đó

0.90

Thấp

06:00:00

DE

Factory Orders MoM (Aug)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

1.40

Trung bình

06:00:00

MU

CPI (Sep)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

1.38

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-2.00

Thấp

06:45:00

FR

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

304.80

Trước đó

304.90

Thấp

06:45:00

FR

Current Account (Aug)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

-2.20

Thấp

06:45:00

FR

Exports (Aug)

Dự Đoán

51.80

Trước đó

52.60

Thấp

06:45:00

FR

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

-5.20

Thấp

06:45:00

FR

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

-5.20

Trung bình

06:45:00

FR

Imports (Aug)

Dự Đoán

57.60

Trước đó

57.50

Thấp

07:00:00

CZ

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

3.80

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.40

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

CZ

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

CZ

Construction Output YoY (Aug)

Dự Đoán

10.10

Trước đó

9.00

Thấp

07:00:00

CZ

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

CZ

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

3.80

Thấp

07:00:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

107.10

Trước đó

107.00

Thấp

07:25:00

SC

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

0.55

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.80

Thấp

08:00:00

BG

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.40

Thấp

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

597.43

Trước đó

578.00

Thấp

08:40:00

ES

6-Month Letras Auction

Dự Đoán

1.96

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

12-Month Letras Auction

Dự Đoán

1.99

Trước đó

Thấp

09:00:00

UK

BBA Mortgage Rate (Sep)

Dự Đoán

6.86

Trước đó

6.90

Thấp

09:00:00

SG

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

502.00

Trước đó

512.00

Thấp

09:00:00

IS

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-33.60

Trước đó

-27.00

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

11.50

Thấp

09:00:00

CY

Construction Output YoY (Q2)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

0.70

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.60

Thấp

09:30:00

DE

5-Year Bobl Auction

Dự Đoán

2.29

Trước đó

Thấp

10:00:00

MK

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.00

Thấp

10:00:00

RU

Vehicle Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

-19.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

CA

Leading Index MoM (Sep)

Dự Đoán

0.24

Trước đó

Thấp

10:05:00

US

LMI Logistics Managers Index (Sep)

Dự Đoán

59.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

IGP-DI Inflation MoM (Sep)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

910.00

Trước đó

930.00

Thấp

11:30:00

CL

Imports (Sep)

Dự Đoán

6951.00

Trước đó

7050.00

Thấp

11:30:00

CL

Exports (Sep)

Dự Đoán

7857.00

Trước đó

7980.00

Thấp

11:30:00

CL

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

0.91

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Imports

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Auto Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-1.40

Thấp

12:00:00

MX

Auto Exports YoY (Sep)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

-2.00

Thấp

12:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

260.90

Trước đó

262.00

Thấp

12:30:00

US

Imports (Aug)

Dự Đoán

358.80

Trước đó

341.00

Trung bình

12:30:00

US

Exports (Aug)

Dự Đoán

280.50

Trước đó

278.00

Trung bình

12:30:00

CA

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-3.82

Trước đó

-5.55

Cao

12:30:00

US

Imports

Dự Đoán

358.80

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-78.30

Trước đó

-61.40

Trung bình

12:55:00

US

Redbook YoY (Oct/04)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

689.40

Trước đó

653.00

Thấp

13:00:00

US

Used Car Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

Used Car Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

KE

Interest Rate Decision (Oct)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

13:30:00

KE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.50

Trước đó

9.50

Thấp

14:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Car Production MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

CA

Ivey PMI s.a (Sep)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

51.20

Cao

14:00:00

WL

Global Supply Chain Pressure Index (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

TR

Treasury Cash Balance (Sep)

Dự Đoán

84.22

Trước đó

-220.00

Thấp

14:00:00

CA

PMI (Sep)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

Thấp

14:05:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:10:00

US

RCM/TIPP Economic Optimism Index (Oct)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

49.30

Thấp

14:10:00

US

IBD/TIPP Economic Optimism (Oct)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

49.30

Thấp

15:00:00

US

Consumer Inflation Expectation (Sep)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.10

Thấp

15:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

244.40

Trước đó

245.00

Thấp

15:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:15:00

TR

Treasury Cash Balance (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:20:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Oct/07)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

1.00

Thấp

15:30:00

US

Fed Kashkari Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

UA

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

46.00

Trước đó

40.00

Thấp

16:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q3)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Trung bình

16:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:58

RU

Budget Balance (Sep)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Thấp

16:10:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:10:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:20:00

CR

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

-0.94

Trước đó

1.50

Thấp

16:20:00

CR

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.21

Trước đó

0.40

Thấp

17:00:00

US

3-Year Note Auction

Dự Đoán

3.49

Trước đó

Thấp

17:00:00

EG

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-13.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

BE

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

-10.90

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

Consumer Credit Change (Aug)

Dự Đoán

18.05

Trước đó

13.50

Thấp

19:00:00

AE

M3 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

13.90

Trước đó

Thấp

19:00:00

AE

Private sector loans (Jul)

Dự Đoán

11.11

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

BoE Consumer Credit

Dự Đoán

18.05

Trước đó

12.90

Trung bình

20:00:00

UY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.75

Trước đó

8.75

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Oct/03)

Dự Đoán

-3.67

Trước đó

2.25

Trung bình

21:00:00

SV

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

-0.11

Trước đó

-0.10

Thấp

22:00:00

SV

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.36

Trước đó

0.20

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.10

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.19

Trước đó

0.23

Thấp

23:00:00

CO

CPI (Sep)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.10

Thấp

23:30:00

JP

Average Cash Earnings YoY (Aug)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.60

Thấp

23:30:00

JP

Overtime Pay YoY (Aug)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.40

Thấp

23:50:00

JP

Bank Lending YoY (Sep)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.70

Thấp

23:50:00

JP

Current Account (Aug)

Dự Đoán

2684.00

Trước đó

3540.00

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk