BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Senegal

theBCR.economic-calendar.JO

Philippines

Peru

Trung Quốc

Nhật Bản

Malaysia

Hà Lan

Thái Lan

Estonia

Phần Lan

Thụy Điển

Vương quốc Anh

Lithuania

Đan Mạch

Na Uy

Romania

Georgia

Slovakia

Thổ Nhĩ Kỳ

Cộng hòa Séc

Thụy Sĩ

Kazakhstan

Rwanda

Bulgaria

Ý

Mongolia

Slovenia

Síp

Hy Lạp

Croatia

Mozambique

Macedonia

Bồ Đào Nha

Liên minh châu Âu

Azerbaijan

Tây Ban Nha

Ấn Độ

Mexico

Brazil

Canada

Hoa Kỳ

Belarus

Ukraina

Ai Cập

Nga

2025 Oct 10

Friday

00:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:20:00

SN

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.90

Thấp

00:20:00

SN

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.40

Thấp

00:50:00

JO

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.21

Trước đó

-0.10

Thấp

00:50:00

JO

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.32

Trước đó

1.50

Thấp

01:00:00

PH

Foreign Direct Investment (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Thấp

01:00:00

AU

RBA Gov Bullock Speaks

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

PE

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

2152.00

Trước đó

1900.00

Thấp

01:00:00

PE

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

CN

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Oct)

Dự Đoán

72.82

Trước đó

Thấp

02:00:00

PE

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

2103.00

Trước đó

1900.00

Thấp

02:00:00

PE

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

4.50

Thấp

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

3.60

Thấp

04:00:00

MY

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

04:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

1.00

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

55.00

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence

Dự Đoán

50.10

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

8.89

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

8.89

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-420.20

Trước đó

-280.00

Thấp

05:00:00

FI

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

-5.30

Trước đó

-1.60

Thấp

05:00:00

FI

Current Account (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.10

Thấp

05:00:00

EE

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-420.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.40

Thấp

06:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

-5.30

Trước đó

2.50

Thấp

06:00:00

SE

Household Consumption YoY (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.50

Thấp

06:00:00

SE

Household Consumption MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

LT

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-0.94

Trước đó

-0.70

Thấp

06:00:00

DK

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.90

Thấp

06:00:00

DK

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.40

Thấp

06:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Thấp

06:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

DK

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.80

Thấp

06:00:00

SE

New Orders YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

1.10

Thấp

06:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

SE

Gross Domestic Product MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

SE

Construction Output YoY (Aug)

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

-3.60

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production MoM

Dự Đoán

-4.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

HICP YoY

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-0.94

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

CPI (Sep)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production YoY

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

GE

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.90

Thấp

07:00:00

SK

Construction Output YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

1.30

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

13.30

Trước đó

11.00

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.60

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.30

Thấp

07:00:00

SK

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

-4.60

Trước đó

-3.10

Thấp

07:00:00

CH

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-40.00

Trước đó

-38.00

Trung bình

07:00:00

KZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

16.50

Trước đó

17.50

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales YoY

Dự Đoán

13.00

Trước đó

Trung bình

07:00:00

TR

Retail Sales MoM

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CZ

CPI (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.60

Thấp

07:00:00

PH

Foreign Direct Investment (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

267.40

Trước đó

265.00

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.10

Trước đó

Thấp

07:55:00

RW

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

5.80

Thấp

07:55:00

RW

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

BG

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-1590.80

Trước đó

-1000.00

Thấp

08:00:00

IT

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.40

Trung bình

08:00:00

MN

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

8.00

Thấp

08:00:00

BG

Construction Output YoY (Aug)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

5.00

Thấp

08:00:00

IT

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.50

Thấp

08:10:00

RW

CPI (Sep)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

Thấp

08:15:00

RW

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

5.80

Thấp

08:15:00

RW

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Thấp

08:30:00

SI

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

2.00

Thấp

09:00:00

CY

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-724.20

Trước đó

-480.00

Thấp

09:00:00

GR

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

1.20

Thấp

09:00:00

HR

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.50

Thấp

09:10:00

IT

12-Month BOT Auction

Dự Đoán

2.03

Trước đó

Thấp

09:30:00

MN

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

8.00

Thấp

09:40:00

MZ

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.79

Trước đó

4.80

Thấp

09:40:00

KZ

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

8.40

Thấp

09:40:00

MN

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

410.50

Trước đó

150.00

Thấp

10:00:00

MK

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

4.70

Thấp

10:00:00

PT

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-3310.00

Trước đó

-3370.00

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.40

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.90

Thấp

10:00:00

PT

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-8.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

KZ

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

8.40

Thấp

10:00:00

EU

EcoFin Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

CPI (Sep)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.90

Thấp

10:00:00

CY

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-1207.80

Trước đó

-780.00

Thấp

10:30:00

AZ

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Thấp

10:50:00

ES

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

82.90

Trước đó

85.00

Trung bình

11:00:00

MZ

CPI (Sep)

Dự Đoán

4.79

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Sep/26)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Oct/03)

Dự Đoán

700.24

Trước đó

705.00

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Sep/26)

Dự Đoán

10.30

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

1.36

Trước đó

1.60

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

-2.20

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.31

Trước đó

0.90

Thấp

12:00:00

RW

CPI (Sep)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

7.20

Cao

12:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Sep)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.60

Thấp

12:30:00

CA

Employment Change (Sep)

Dự Đoán

-65.50

Trước đó

5.00

Cao

12:30:00

CA

Participation Rate (Sep)

Dự Đoán

65.10

Trước đó

65.20

Trung bình

12:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Sep)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

35.00

Trung bình

12:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Sep)

Dự Đoán

-59.70

Trước đó

-20.00

Trung bình

12:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-12.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Government Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-16.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Average Weekly Hours (Sep)

Dự Đoán

34.20

Trước đó

34.20

Thấp

12:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Non Farm Payrolls (Sep)

Dự Đoán

22.00

Trước đó

52.00

Cao

12:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Sep)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Sep)

Dự Đoán

38.00

Trước đó

35.00

Trung bình

12:40:00

BY

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

7.10

Thấp

12:45:00

BY

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

7.10

Thấp

13:00:00

UA

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

12.00

Thấp

13:00:00

UA

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Thấp

13:20:00

MZ

CPI (Sep)

Dự Đoán

4.79

Trước đó

Thấp

13:30:00

EG

CPI (Sep)

Dự Đoán

10.70

Trước đó

Thấp

13:45:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Oct)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.60

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Oct)

Dự Đoán

55.10

Trước đó

54.20

Cao

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Oct)

Dự Đoán

51.70

Trước đó

51.70

Thấp

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Oct)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.50

Thấp

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (Oct)

Dự Đoán

60.40

Trước đó

60.00

Thấp

14:00:00

US

Inflation Expectations (Oct)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.30

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

7.50

Trung bình

16:00:00

RU

CPI (Sep)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

Trung bình

16:01:08

RU

CPI (Sep)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Oct/10)

Dự Đoán

422.00

Trước đó

421.00

Thấp

17:00:00

US

Fed Musalem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

Monthly Budget Statement (Sep)

Dự Đoán

-345.00

Trước đó

50.00

Trung bình

18:00:00

US

Budget Balance (Sep)

Dự Đoán

-345.00

Trước đó

50.00

Trung bình

18:00:00

US

Federal Budget

Dự Đoán

-345.00

Trước đó

Trung bình

18:30:00

US

Budget Balance (Sep)

Dự Đoán

-345.00

Trước đó

50.00

Trung bình

23:00:00

SN

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.40

Thấp

23:00:00

SN

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.90

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk